Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION SH-IVB21UF-IW
- Chi tiết
- Đánh giá
Camera IP Cube hồng ngoại không dây 2.0 Megapixel HIKVISION SH-IVB21UF-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.264.
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR.
- Ống kính: 2.8mm (fixed).
- Góc quan sát: 105.8 độ.
- Tầm camera quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Chức năng giảm nhiễu số 3D-DNR.
- Chức năng chống ngược sáng kỹ thuật số WDR.
- Chức năng phát hiện chuyển động Motion Detection.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ microSD/SDHC/SDXC dung lượng lưu trữ 128GB.
- Hỗ trợ kết nối Wifi.
- Tích hợp Wifi: IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n.
- Phạm vi phát Wireless: 500 mét.
- Tích hợp microphone và speaker.
- Hỗ trợ âm thanh 2 chiều: two-way audio.
- Hỗ trợ cổng micro USB.
- Mobile Monitoring via Hik-Connect or iVMS-4500.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…
- Nguồn điện: 5VDC ± 15%.
Đặc tính kỹ thuật
Model | SH-IVB21UF-IW |
Camera | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Support |
Iris | F2.0 |
Lens | 2.8mm, horizontal field of view 105.8° |
Lens Mount | M12 |
Day &Night | IR cut filter with auto switch |
DNR | 3D DNR |
Wide Dynamic Range | Digital WDR |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.264 |
Sub stream: H.264 | |
H.264 Type | Baseline Profile/Main Profile |
Video Bit Rate | 32 Kbps – 8 Mbps |
Audio Compression | G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Image | |
Max. Resolution | 1920 × 1080 |
Main Stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 ×720) |
60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 ×720) | |
Sub Stream Max. Frame Rate | 50Hz: 25fps (704 × 576, 352 × 288, 640 × 480, 320 × 240) |
60Hz: 30fps (704 × 480, 352 × 240, 640 × 480, 320 × 240) | |
Image Settings | Brightness, saturation, sharpness, contrast are adjustable via client software |
Day/Night Switch | Support auto/scheduled |
Backlight Compensation | Support, zone optional |
Region of Interest | Support 1 fixed region for each stream |
Audio | |
Environment Noise Filter | Support |
Audio Input/Output | Support mono soundtrack |
Audio Sampling Rate | Max. 16 kHz |
Network | |
Network Storage | Support microSD/SDHC/SDXC card, up to 128 GB local storage |
Detection | Motion Detection |
Alarm Trigger | Video Tampering Alarm, HDD Full, HDD Error, Network Disconnected, IP Address Conflicted, Illegal, Login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP, IGMP, QoS, IPv6, Bonjour, SMTP, 802.1x |
Standard | ISAPI, CGI |
General Function | One-key reset, Anti-flicker, Heartbeat, Mirror, Password Protection, Privacy Mask, Watermark |
Interface | |
On-board Storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB |
Audio Interface | 1 build-in microphone, 1 build-in speaker |
Reset | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n |
Frequency Range | 2.4 GHz – 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20/40MHz Support |
Protocols | 802.11b: CCK, QPSK, BPSK, 802.11g/n: OFDM |
Security | 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 meters (The performance varies based on actual environment) |
General | |
Operating Conditions | -10 °C to 40°C (14 °F to 104 °F), Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | DC 5V ± 15 %, micro USB interface |
Current | Max. 0.9A |
Power Consumption | Max. 4.5W |
IR Range | Up to 10 meters |
Material | Plastic |
Memory Card | No memory card included |
Dimensions | Φ 64 × 106.9 mm |
Weight | 115 g |
- Bảo hành: 24 tháng.