Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDBW3241FP-M-AS
- Chi tiết
- Đánh giá
Camera IP Dome hồng ngoại 2.0 Megapixel DAHUA DH-IPC-HDBW3241FP-M-AS
- Độ phân giải: 2.0 Megapixel.
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch CMOS.
- Tốc độ khung hình: 25/30fps@1080P.
- Hỗ trợ Starlight với độ nhạy sáng cực thấp 0.002Lux@F1.6.
- Chuẩn nén hình ảnh: H265+.
- Ống kính cố định: 2.8mm (Có thể lựa chọn 3.6mm, 6mm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 50 mét, với công nghệ hồng ngoại thông minh.
- Chức năng chống ngược sáng WDR (120dB).
- Chế độ quan sát ngày đêm (ICR).
- Chức năng tự động cân bằng trắng (AWB).
- Chức năng tự động bù sáng (AGC).
- Chức năng chống ngược sáng (BLC).
- Chức năng chống nhiễu (3D-DNR).
- Hỗ trợ chức năng phát hiện thông minh: Hàng rào ảo, xâm nhập (phân biệt người và xe).
- Tìm kiếm thông minh: Tìm kiếm nhanh sự kiện theo từng đối tượng (người, xe).
- Tích hợp Mic.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ 256GB.
- Hỗ trợ tên miền DSSDDNS, P2P.
- Chuẩn tương thích Onvif 2.4.
- Nguồn điện: 12VDC hoặc PoE (802.3af).
- Công suất: <5.7W.
- Tiêu chuẩn chống thấm nước và bụi: IP67 (thích hợp sử dụng trong nhà và ngoài trời).
- Tiêu chuẩn chống va đập: IK10.
- Nhiệt độ hoạt động: -40°C ~ +60°C.
- Chất liệu: Nhựa + kim loại.
Đặc tính kỹ thuật
| Model | DH-IPC-HDBW3241FP-M-AS |
| Camera | |
| Image Sensor | 1/2.8 inch 2 Megapixel progressive CMOS |
| Effective Pixels | 1920(H)×1080(V), 2MP |
| Scanning System | Progressive |
| Electronic Shutter Speed | Auto/Manual, 1/3~1/100000s |
| Minimum Illumination | 0.002 Lux@F1.6 |
| S/N Ratio | More than 50dB |
| IR Distance | 50m |
| IR On/Off Control | Auto / Manual |
| IR LEDs | 8 |
| Pan/Tilt/Rotation | Horizontal: -30° to 30°; Vertical: 0° to 80°; Rotation: 0° to 360° |
| Lens | |
| Lens Type | Fixed focal |
| Mount Type | M12 |
| Focal Length | 2.8 mm; 3.6 mm; 6 mm |
| Max Aperture | F1.6 |
| Iris Type | Fixed aperture |
| Intelligence | |
| Perimeter Protection | Tripwire; intrusion (Recognition of human and vehicle) |
| Intelligent Search | Work together with Smart NVR to perform refine intelligent search, event extraction and merging to event videos |
| Video | |
| Compression | H.265; H.264; H.264H; H.264B; MJPEG |
| Smart Codec | Yes |
| Stream Capability | 3 streams |
| Day/Night | Auto(ICR)/Color/B/W |
| BLC Mode | Yes |
| HLC | Yes |
| WDR | 120dB |
| Gain Control | Auto/Manual |
| Noise Reduction | 3D DNR |
| White Balance | Auto/ Natural/ street lamp/ outdoor/ manual/ regional custom |
| Motion Detetion | Off / On (4 Zone, Rectangle) |
| Region of Interest | Yes (4 areas) |
| Mirror | Yes |
| Privacy Masking | 4 areas |
| Audio | |
| Compression | G.711a; G.711Mu; G726; AAC |
| Built-in MIC | Yes |
| Network | |
| Ethernet | RJ-45 (10/100Base-T) |
| Protocol | IPv4; IPv6; HTTP; HTTPS; TCP; UDP; ARP; RTP; RTSP; RTCP; RTMP; SMTP; FTP; SFTP; DHCP; DNS; DDNS; QoS; UPnP; NTP; Multicast; ICMP; IGMP; NFS; PPPoE; 802.1x; SNMP |
| Edge Storage | FTP; SFTP; Micro SD Card (support max. 256 G); Dahua Cloud; NAS |
| Interoperability | ONVIF(Profile S/Profile G); CGI; P2P; Milestone; Genetec |
| Others | |
| Power Supply | 12VDC/PoE (802.3af) |
| Power Consumption | <5.7W |
| Ingress Protection | IP67 |
| Vandal Resistance | IK10 |
| Casing | Metal |
| Dimensions | 55 mm × Φ108.9 mm |
| Weight | 380g |
- Sản xuất tại Trung Quốc.
- Bảo hành: 24 tháng.